Quy Đổi Tỷ Giá 50 Euro Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay
Tìm hiểu về đồng Euro
Đồng Euro (Mã IOS: EUR, ký hiệu: €) đây là đơn vị chính thức của 18 quốc gia thuộc thành viên Liên Minh Châu Âu (Pháp, Phần Lan, Tây Ban Nha, Ý, Slovenia, Malta, Cộng hòa Síp, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Luxembourg, Latvia, Litva, Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức) cùng với 6 nước và lãnh thổ không nằm trong Liên Minh Châu Âu.
Đồng tiền kim loại Euro giữa các nước đều có mặt trước giống nhau và mặt sau sẽ thể hiện hình ảnh của từng quốc giá đó. Mặc dù vậy, bạn vẫn có thể sử dụng đồng kim loại để thực hiện giao dịch tại các nước thuộc Liên Minh.
Tỷ giá tiền Euro sang tiền Việt Nam
Tương tự như đồng USD hay các đồng tiền ngoại tệ khác, đồng Euro có một mức tỷ giá cụ thể khi được quy đổi sang tiền Việt. Tỷ giá của đồng tiền này được Ngân hàng Nhà nước công bố và niêm yết. Tỷ giá của đồng Euro sẽ thay đổi tùy thuộc vào tình hình kinh tế, tăng hoặc giảm dựa trên những biến động của thị trường.
Tính đến thời điểm hiện tại tỷ giá đồng Euro mới được cập nhật như:
1 Euro = 24.846,37 VND
Dễ dàng nhận thấy rằng, với mức tỷ giá hiện tại, đồng tiền Euro có giá trị cao hơn đồng Đô la Mỹ và đáng kể hơn nhiều so với đồng tiền Việt. Euro được xếp hạng vào danh sách những đồng tiền có giá trị cao nhất trên toàn cầu.
Quy đổi 50 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Đồng Euro (€) | Vietnam Dong (VND) |
1 Euro (1€) | 26.285,82 VND |
5 Euro (5€) | 131.429,10 VND |
10 Euro (10€) | 262.858,20 VND |
20 Euro (20€) | 525.716,40 VND |
100 Euro (100€) | 2.628.581,99 VND |
200 Euro (200€) | 5.257.163,97 VND |
300 Euro (300€) | 7.885.745,96 VND |
500 Euro (500€) | 13.142.909,94 VND |
1000 Euro (1000€) | 26.285.819,87 VND |
1600 Euro (1600€) | 42.057.311,79 VND |
1 triệu Euro (1.000.000€) | 26.285.819.870,00 VND |
100 triệu Euro (100.000.000€) | 2.628.581.987.000,00 VND |
1 tỷ Euro (1.000.000.000€) | 26.285.819.870.000,00 VND |
Đối với tiền kim loại Euro (Cent) quy đổi cũng tương tự như đồng Cent của USD, cụ thể 1 Euro = 100 Cent =26.110,68 VND. Như vậy 50 Euro = 1.287.982,12 VND
Nhận xét
Đăng nhận xét